Phân tích cơ bản và tiền mã hoá

Phân tích cơ bản và tiền mã hoá

Các chỉ số nói trên không thực sự áp dụng được trong thị trường tiền mã hoá. Thay vào đó, bạn có thể xem xét các chỉ số khác để đánh giá tiềm năng của từng dự án. Trong phần sau, chúng ta sẽ tìm hiểu một số chỉ số được các nhà giao dịch tiền mã hoá sử dụng.

Tỷ lệ giá trị trên giao dịch (NVT) của mạng

Chỉ số này thường được coi như tỷ lệ P/E trong thị trường tiền mã hoá, tỷ lệ NVT đang nhanh chóng trở thành một chri số quan trọng trong thị trường tiền mã hoá. Chỉ số này được tính như sau:

giá trị mạng / khối lượng giao dịch hàng ngày

NVT cố gắng diễn giải giá trị của một mạng nhất định dựa trên giá trị của các giao dịch mà nó xử lý. Giả sử rằng bạn có hai dự án: Đồng A và Đồng B. Cả hai đều có vốn hóa thị trường là 1.000.000 đô-la. Tuy nhiên, Đồng A có khối lượng giao dịch hàng ngày trị giá 50.000 đô-la, trong khi Đồng B là 10.000 đô-la.

Tỷ lệ NVT của Đồng A là 20 và NVT của Đồng B là 100. Nhìn chung, tài sản có tỷ lệ NVT thấp hơn được coi là được định giá thấp, trong khi những tài sản có tỷ lệ này cao hơn có thể bị coi là định giá quá cao. Chỉ riêng những giá trị này đã cho thấy rằng đồng A được định giá thấp hơn so với đồng B.

Các địa chỉ hoạt động

Một số nhà đầu tư còn phân tích số lượng địa chỉ đang hoạt động trên mạng để đánh giá mức độ sử dụng của mạng đó. Mặc dù không đáng tin cậy như một chỉ báo độc lập (chỉ số này có thể bị gian lận), nhưng nó vẫn có thể tiết lộ những thông tin về hoạt động của mạng. Bạn có thể đưa yếu tố đó vào định giá thực sự của mình đối với một tài sản kỹ thuật số nhất định.

Tỷ lệ hòa vốn giữa giá bán và chi phí khai thác

Tỷ lệ hòa vốn giữa giá bán và chi phí khai thác là số liệu để định giá các đồng tiền dùng thuật toán Proof of Work, tức các đồng tiền được đào bởi những người tham gia mạng. Chi phí này thường gồm: chi phí điện và phần cứng.
giá tiền trên thị trường /chi phí để khai thác một đồng tiền
Tỷ lệ hòa vốn giữa giá bán và chi phí khai thác có thể tiết lộ rất nhiều điều về trạng thái hiện tại của mạng blockchain. Tỷ lệ hòa vốn sẽ cho chúng ta biết chi phí khai thác một đồng tiền – ví dụ: nếu nó ở mức 10.000 đô-la, thì các thợ đào thường chi 10.000 đô la để tạo ra một đơn vị mới.
Giả sử rằng Đồng A đang được giao dịch ở mức 5.000 đô-la và Đồng B ở mức 20.000 đô-la. Cả hai đều có điểm hòa vốn là 10.000 đô-la. Tỷ lệ hoà vốn của Đồng A sẽ là 0,5, trong khi của Đồng B sẽ là 2. Vì tỷ lệ của Đồng A là dưới 1, chúng ta biết rằng các thợ đào đang chịu lỗ để khai thác đồng tiền này. Khai thác Đồng B mang lại lợi nhuận vì cứ mỗi 10.000 đô-la chi tiêu cho việc khai thác, bạn sẽ kiếm lại 20.000 đô la.

Do các ưu đãi, bạn có thể dự đoán rằng tỷ lệ sẽ có xu hướng bằng 1 theo thời gian. Đối với Đồng A, những thợ đào có thể bị thua lỗ và sẽ rời khỏi mạng lưới trừ khi giá tăng. Đồng B có một phần thưởng hấp dẫn hơn, vì vậy bạn có thể mong đợi sẽ nhiều thợ đào tham gia hơn để cho đến khi nó không còn sinh lời nữa.

Hiệu quả của chỉ số này còn nhiều tranh cãi. Tuy nhiên, nó cung cấp cho bạn một ý tưởng về nền kinh tế khai thác tiền mã hoá, và bạn có thể đưa tỷ lệ này vào đánh giá tổng thể của mình về một tài sản kỹ thuật số.

Sách trắng, đội ngũ và lộ trình phát triển

Phương pháp phổ biến nhất để thiết lập giá trị của tiền mã hoá hay các token là các nghiên cứu cũ về dự án. Bạn có thể đọc sách trắng (whitepaper) để hiểu mục tiêu dự án, các trường hợp sử dụng và công nghệ của dự án. Theo dõi hồ sơ của các thành viên trong nhóm cung cấp cho bạn ý tưởng về khả năng xây dựng và mở rộng sản phẩm của họ. Cuối cùng, lộ trình (roadmap) cho bạn biết liệu dự án có đang đi đúng hướng hay không. Ngoài ra, còn có các nghiên cứu bổ sung để xác định khả năng dự án đạt được các mốc quan trọng của nó.

Ưu và nhược điểm của phân tích cơ bản

Ưu điểm của phân tích cơ bản

Phân tích cơ bản là một phương pháp luận mạnh mẽ giúp đánh giá doanh nghiệp theo cách mà phân tích kỹ thuật không thể thực hiện được. Với nhiều nhà đầu tư, nghiên cứu một loạt các yếu tố định tính và định lượng là điểm khởi đầu quan trọng cho bất kỳ giao dịch nào.
Bất kỳ ai cũng có thể tiến hành phân tích cơ bản vì nó dựa trên các kỹ thuật đã được thử nghiệm và dữ liệu kinh doanh sẵn có. Hoặc ít nhất là với các thị trường truyền thống. Thật vậy, nếu chúng ta nhìn vào tiền mã hoá (vẫn còn là một ngành công nghiệp nhỏ), dữ liệu không phải lúc nào cũng có sẵn, và mối tương quan giữa tài sản không rõ ràng nên phân tích cơ bản có thể không hiệu quả.

Khi được thực hiện một cách chính xác, phân tích cơ bản cung cấp nền tảng để xác định các cổ phiếu hiện đang bị định giá thấp và sẵn sàng tăng giá theo thời gian. Các nhà đầu tư hàng đầu như Warren Buffett và Benjamin Graham đã liên tục chứng minh rằng nghiên cứu nghiêm ngặt về các doanh nghiệp theo cách này có thể mang lại kết quả to lớn.

Nhược điểm của phân tích cơ bản

Thực hiện phân tích cơ bản khá dễ, nhưng phân tích đúng thì lại khó. Việc xác định “giá trị nội tại” của một cổ phiếu là một quá trình tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều công sức hơn là chỉ thế số vào các công thức. Nhiều yếu tố cần được đánh giá, và lộ trình học tập để làm chủ kỹ năng phân tích cơ bản cũng là một thử thách không nhỏ. Hơn nữa, phương pháo này hiệu quả với các giao dịch dài hạn hơn là các giao dịch ngắn hạn.

Loại phân tích này cũng xem xét các xu hướng và lực thị trường mạnh mẽ mà phân tích kỹ thuật có thể xác định. Như nhà kinh tế học John Maynard Keynes đã từng nói:

Thị trường có thể tồn tại bất hợp lý lâu hơn mức bạn có thể duy trì.

Cổ phiếu có thể được định giá thấp (theo mọi số liệu) và không có gì đảm bảo nó sẽ tăng giá trị trong tương lai.

Tổng kết

Phân tích cơ bản là một phương pháp được rút ra từ thực tiễn và được những nhà giao dịch thành công nhất sử dụng. Bằng cách điều chỉnh lại một số chiến lược, các nhà đầu tư không chỉ học được cách ước lượng giá trị thực của cổ phiếu, tiền mã hoá, và các tài sản khác tốt hơn mà còn có cơ hội hiểu toàn thể bức tranh về doanh nghiệp và các ngành công nghiệp.
Kết hợp với phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản có thể cung cấp cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư hiểu biết toàn diện về những tài sản và doanh nghiệp mà họ đầu tư. Sự kết hợp giữa FA và TA được nhiều người ưa chuộng trong cả thị trường truyền thống và thị trường tiền mã hoá.
Tuy nhiên, với sự quá mới của thị trường tiền mã hoá, bạn nên hiểu rằng phân tích cơ bản có thể sẽ không hiệu quả. Luôn đảm bảo việc tự nghiên cứu và có một chiến lược quản lý rủi ro vững chắc là lời khuyên không bao giờ thừa để thành công trong thị trường này.

tuvan365.com sưu tầm trên Binance Academy

Đăng ký ngay 3 sàn trade Crypto phổ biến nhất tại Việt NamBinance, Remitano Huobi

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x